


Hiển thị 37–48 của 69 kết quả
| Camera hành trình |
Camera hành trình DV5 Pro |
|---|---|
| Loại định vị |
Có dây |
| Nguồn điện đầu vào |
9-32v |
| Tần số GSM |
GPS/BDS định vị thời gian thực |
| Thẻ nhớ hỗ trợ |
512GB |
| Chất lượng hình ảnh |
2160*1080p |
| Góc nhìn ống kính camera |
150 độ |
| Dung lượng pin |
Nguồn trực tiếp |
| Nhiệt độ hoạt động |
-20~70°C, độ ẩm hoạt động 45% |
| Ứng dụng kết nối |
DoscomGPS ,WhatsGPS |
| Kích thước |
148mm x 80mm x 38mm |
| Trọng lượng |
192g |
| Thẻ nhớ |
Không thẻ nhớ ,Thẻ nhớ 64GB ,Thẻ nhớ 128GB |
| Quà tặng kèm |
Sim 4G |
| Camera hành trình |
Camera hành trình DV5.1 |
|---|---|
| Loại định vị |
Có dây |
| Nguồn điện đầu vào |
12-36v |
| GPRS |
GPS/BDS định vị thời gian thực |
| Chất lượng hình ảnh |
Camera trước 1920*1080P |
| Góc nhìn ống kính camera |
Góc rộng 150° |
| Dung lượng pin |
Nguồn trực tiếp |
| Thẻ nhớ hỗ trợ |
MicroSD ≤ 256GB |
| Ứng dụng kết nối |
DoscomGPS ,WhatsGPS |
| Nhiệt độ hoạt động |
-20~60°C, độ ẩm hoạt động 45% |
| Kích thước |
103mm x 52mm x 38mm |
| Trọng lượng |
91g |
| Thẻ nhớ |
Không thẻ nhớ ,Thẻ nhớ 64GB ,Thẻ nhớ 128GB |
| Quà tặng kèm |
Sim 4G |
| Kích thước |
80 mm x 38 mm x 13,6 mm |
|---|---|
| Trọng lượng |
36,3g |
| Nguồn điện đầu vào |
9 – 90 VDC |
| Chip GPS |
AT6558R |
| Tần số GSM |
GSM – 850/900/1800/1900 MHz |
| Độ nhạy GPS |
-162 dBm |
| Độ nhạy chuyển đổi |
-148 dBm |
| Định vị chính xác |
5-10m |
| Trung bình khởi động |
≤ 10 giây |
| Thời lượng hoạt động |
20 ngày |
| Dung lượng pin |
1800mAh |
| Số kênh vệ tinh |
24 |
| Nhiệt độ hoạt động |
-20 ℃ ~ 70 ℃ |
| Loại định vị |
Không dây |
| Ứng dụng kết nối |
DoscomGPS |
| Kích thước |
68 mm x 42 mm x 25 mm |
|---|---|
| Trọng lượng |
80 gram |
| Nguồn điện đầu vào |
5V – 2A |
| Tần số GSM |
GSM – 850/900/1800/1900 MHz |
| Định vị chính xác |
<10m |
| Thời lượng hoạt động |
14 ngày |
| Dung lượng pin |
2600mah |
| Nhiệt độ hoạt động |
-10~65°C, độ ẩm hoạt động<90% |
| Số kênh vệ tinh |
24 |
| Loại định vị |
Không dây |
| Chống nước |
Chống nước IP66 |
| Ứng dụng kết nối |
Doscom GPS ,WhatsGPS |
| Quà tặng kèm |
Sim 4G |
| Kích thước |
92 mm x 63 mm x 36 mm |
|---|---|
| Nguồn điện đầu vào |
5V-1A |
| Chip GPS |
AT6558R |
| Tần số GSM |
GSM – 850/900/1800/1900 MHz |
| GPRS |
Lớp 12, TCP/IP |
| Độ nhạy GPS |
-162 dBm |
| Độ nhạy chuyển đổi |
-148 dBm |
| Định vị chính xác |
5-10m |
| Thời gian sử dụng pin |
30 ngày |
| Dung lượng pin |
10,000mah |
| Nhiệt độ hoạt động |
-20 ℃ ~ 70 ℃ |
| Loại định vị |
Không dây |
| Ứng dụng kết nối |
DoscomGPS ,WhatsGPS |
| Kích thước |
35mm x 14.5mm x 82mm |
|---|---|
| Trọng lượng |
26,6g |
| Nguồn điện đầu vào |
9-36VDC / 32mA (12VDC) |
| Chip GPS |
Chip GPS độ nhạy cao AT6558R |
| Tần số GSM |
GSM: 900/1800 MHz |
| GPRS |
Lớp 12, TCP/IP |
| Độ nhạy GPS |
– 165dBm |
| Độ nhạy chuyển đổi |
-148 dBm |
| Định vị chính xác |
5-10m |
| Trung bình khởi động |
≤ 10 giây |
| Dung lượng pin |
100mAh |
| Số kênh vệ tinh |
66 |
| Nhiệt độ hoạt động |
-20 ℃ ~ 70 ℃ |
| Loại định vị |
Có dây |
| Ứng dụng kết nối |
DoscomGPS |
| Kích thước |
L54mm * w34mm * h32mm |
|---|---|
| Trọng lượng |
30g |
| Nguồn điện đầu vào |
9-36VDC/32mA(12VDC) |
| Chip GPS |
Simcom a7670 |
| Tần số GSM |
850/900/1800/1900MHz |
| Độ nhạy GPS |
-159dBm |
| Độ nhạy chuyển đổi |
-144dBm |
| Định vị chính xác |
<10m |
| Dung lượng pin |
100mAh |
| Nhiệt độ hoạt động |
-20℃~+70℃ |
| Loại định vị |
Có dây |
| Ứng dụng kết nối |
DoscomGPS |
| Kích thước |
L54mm * w34mm * h32mm |
|---|---|
| Trọng lượng |
41g |
| Nguồn điện đầu vào |
9-36VDC/32mA(12VDC) |
| Chip GPS |
Simcom a7670 |
| Tần số GSM |
850/900/1800/1900MHz |
| Độ nhạy GPS |
-159dBm |
| Độ nhạy chuyển đổi |
-132dBm |
| Định vị chính xác |
<10m |
| Chống nước |
Chống nước IP65 |
| Dung lượng pin |
100mAh |
| Số kênh vệ tinh |
72 |
| Nhiệt độ hoạt động |
-20℃~+70℃ |
| Loại định vị |
Có dây |
| Ứng dụng kết nối |
DoscomGPS |
| Kích thước |
12 x 14,5 x 6 mm |
|---|---|
| Chất liệu |
Thép Carbon chống gỉ |
| Tính năng |
Đa năng, không cần lắp đặt, không cần đục lỗ |
| Lắp đặt |
Kiểu bắt vít chắc chắn |
| Thiết kế |
Tinh gọn, tối giản |
| Dung lượng pin |
10,000mah |
|---|---|
| Kích bình |
Tối đa 40 lần kích bình xe hơi khi sạc đầy |
| Nguồn điện đầu vào |
5V/2.4A |
| Thời gian sạc đầy |
6 tiếng |
| Áp xuất không khí |
1-100psi |
| Số lần bơm đầy lốp |
6-8 lần |
| Phương tiện hỗ trợ bơm khí |
bóng bay ,bóng đá ,nén khí ,thời bụi … ,Xe đạp ,xe moto |
| Đèn chiếu sáng |
4 bóng đèn led chiếu sáng, công xuất sáng cao |
| Màn hình |
Màn hình LCD hiển thị FULL thông số |
| Dung lượng pin |
12,000 mAh |
|---|---|
| Kích bình |
Tối đa 50 lần kích bình xe hơi khi sạc đầy |
| Nguồn điện đầu vào |
12V/2,5A ,15V/2A ,20V/1,5A (PD30W) ,5V/3A ,9V/3A |
| Thời gian sạc đầy |
3-6 tiếng |
| Áp xuất không khí |
1-145psi |
| Số lần bơm đầy lốp |
8-10 lần |
| Phương tiện hỗ trợ bơm khí |
bóng bay ,bóng đá ,nén khí ,thời bụi … ,Xe đạp ,xe moto |
| Đèn chiếu sáng |
18 bóng đèn led chiếu sáng , công xuất sáng cao |
| Màn hình |
Màn hình LCD hiển thị FULL thông số |
No account yet?
Create an Account