
Hiển thị 37–48 của 73 kết quả
Chống nước |
Chống nước IP67 |
---|---|
Thời lượng hoạt động |
300 ngày |
Hỗ trợ thay pin |
Có |
Công nghệ định vị |
Liên kết với iphone xung quanh |
Kích thước |
32 * 32 * 8 mm |
Trọng lượng |
3g |
Âm lượng chuông |
90-100dB |
Hỗ trợ thiết bị |
IOS |
Hệ điều hành IOS |
IOS 7 trở lên |
Ứng dụng kết nối |
Find My |
Chống nước |
Chống nước IP67 |
---|---|
Thời lượng hoạt động |
12 tháng |
Hỗ trợ thay pin |
Có |
Công nghệ định vị |
Liên kết với iphone xung quanh |
Kích thước |
80 * 30 * 10 mm |
Trọng lượng |
40g |
Âm lượng chuông |
80-100dB |
Hỗ trợ thiết bị |
IOS |
Hệ điều hành IOS |
IOS 7 trở lên |
Ứng dụng kết nối |
Find My |
Chống nước |
Chống nước IP67 |
---|---|
Thời lượng hoạt động |
2 năm |
Hỗ trợ thay pin |
Không |
Công nghệ định vị |
Liên kết với iphone xung quanh |
Kích thước |
86*54*1.9 mm |
Trọng lượng |
15g |
Âm lượng chuông |
80-100dB |
Điện thoại hỗ trợ |
IPHONE |
Hỗ trợ thiết bị |
IOS & Android |
Hệ điều hành IOS |
IOS 7 trở lên |
Ứng dụng kết nối |
Find My |
Chống nước |
Chống nước IP67 |
---|---|
Loại pin |
Pin Lithium |
Thời gian sử dụng pin |
2 năm |
Hỗ trợ thay pin |
Không |
Điện áp hoạt động |
3V |
Dòng điện |
3,3mA |
Công nghệ định vị |
Liên kết với iphone xung quanh |
Kích thước |
96*65*9mm |
Trọng lượng |
43g |
Âm lượng chuông |
80-100dB |
Điện thoại hỗ trợ |
IPHONE |
Hệ điều hành IOS |
IOS 7 trở lên |
Ứng dụng kết nối |
Find My |
Thông báo bằng âm thanh |
Có |
Chống nước |
Chống nước IP67 |
---|---|
Loại pin |
Pin Lithium |
Thời gian sử dụng pin |
2 năm |
Hỗ trợ thay pin |
Có |
Điện áp hoạt động |
3V |
Công nghệ định vị |
Liên kết với iphone xung quanh |
Kích thước |
150,5*110,5*21mm |
Trọng lượng |
8g |
Âm lượng chuông |
80-100dB |
Điện thoại hỗ trợ |
IPHONE |
Hệ điều hành IOS |
IOS 7 trở lên |
Ứng dụng kết nối |
Find My |
Thông báo bằng âm thanh |
Có |
Camera hành trình |
Camera hành trình DV5 |
---|---|
Loại định vị |
Có dây |
GPRS |
GPS/BDS định vị thời gian thực |
Thẻ nhớ hỗ trợ |
MicroSD ≤ 256GB |
Chất lượng hình ảnh |
Camera sau 1280*720P ,Camera trước 1920*1080P |
Góc nhìn ống kính camera |
Camera sau góc rộng 150° ,Camera trước góc rộng 150° |
Dung lượng pin |
Nguồn trực tiếp |
Ứng dụng kết nối |
DoscomGPS |
Nhiệt độ hoạt động |
-20~60°C, độ ẩm hoạt động 45% |
Nguồn điện đầu vào |
12~24V |
Kích thước |
99mm x 86mm x 52mm |
Trọng lượng |
181g |
Thẻ nhớ |
Không thẻ nhớ ,Thẻ nhớ 64GB ,Thẻ nhớ 128GB |
Quà tặng kèm |
Sim 4G |
Camera hành trình |
Camera hành trình DV5 Pro |
---|---|
Loại định vị |
Có dây |
Nguồn điện đầu vào |
9-32v |
Tần số GSM |
GPS/BDS định vị thời gian thực |
Thẻ nhớ hỗ trợ |
512GB |
Chất lượng hình ảnh |
2160*1080p |
Góc nhìn ống kính camera |
150 độ |
Dung lượng pin |
Nguồn trực tiếp |
Nhiệt độ hoạt động |
-20~70°C, độ ẩm hoạt động 45% |
Ứng dụng kết nối |
DoscomGPS ,WhatsGPS |
Kích thước |
148mm x 80mm x 38mm |
Trọng lượng |
192g |
Thẻ nhớ |
Không thẻ nhớ ,Thẻ nhớ 64GB ,Thẻ nhớ 128GB |
Quà tặng kèm |
Sim 4G |
Camera hành trình |
Camera hành trình DV5.1 |
---|---|
Loại định vị |
Có dây |
Nguồn điện đầu vào |
12-36v |
GPRS |
GPS/BDS định vị thời gian thực |
Chất lượng hình ảnh |
Camera trước 1920*1080P |
Góc nhìn ống kính camera |
Góc rộng 150° |
Dung lượng pin |
Nguồn trực tiếp |
Thẻ nhớ hỗ trợ |
MicroSD ≤ 256GB |
Ứng dụng kết nối |
DoscomGPS ,WhatsGPS |
Nhiệt độ hoạt động |
-20~60°C, độ ẩm hoạt động 45% |
Kích thước |
103mm x 52mm x 38mm |
Trọng lượng |
91g |
Thẻ nhớ |
Không thẻ nhớ ,Thẻ nhớ 64GB ,Thẻ nhớ 128GB |
Quà tặng kèm |
Sim 4G |
Kích thước |
80 mm x 38 mm x 13,6 mm |
---|---|
Trọng lượng |
36,3g |
Nguồn điện đầu vào |
9 – 90 VDC |
Chip GPS |
AT6558R |
Tần số GSM |
GSM – 850/900/1800/1900 MHz |
Độ nhạy GPS |
-162 dBm |
Độ nhạy chuyển đổi |
-148 dBm |
Định vị chính xác |
5-10m |
Trung bình khởi động |
≤ 10 giây |
Thời lượng hoạt động |
20 ngày |
Dung lượng pin |
1800mAh |
Số kênh vệ tinh |
24 |
Nhiệt độ hoạt động |
-20 ℃ ~ 70 ℃ |
Loại định vị |
Không dây |
Ứng dụng kết nối |
DoscomGPS |
Kích thước |
68 mm x 42 mm x 25 mm |
---|---|
Trọng lượng |
80 gram |
Nguồn điện đầu vào |
5V – 2A |
Tần số GSM |
GSM – 850/900/1800/1900 MHz |
Định vị chính xác |
<10m |
Thời lượng hoạt động |
14 ngày |
Dung lượng pin |
2600mah |
Nhiệt độ hoạt động |
-10~65°C, độ ẩm hoạt động<90% |
Số kênh vệ tinh |
24 |
Loại định vị |
Không dây |
Chống nước |
Chống nước IP66 |
Ứng dụng kết nối |
Doscom GPS ,WhatsGPS |
Quà tặng kèm |
Sim 4G |
Kích thước |
92 mm x 63 mm x 36 mm |
---|---|
Nguồn điện đầu vào |
5V-1A |
Chip GPS |
AT6558R |
Tần số GSM |
GSM – 850/900/1800/1900 MHz |
GPRS |
Lớp 12, TCP/IP |
Độ nhạy GPS |
-162 dBm |
Độ nhạy chuyển đổi |
-148 dBm |
Định vị chính xác |
5-10m |
Thời gian sử dụng pin |
30 ngày |
Dung lượng pin |
10,000mah |
Nhiệt độ hoạt động |
-20 ℃ ~ 70 ℃ |
Loại định vị |
Không dây |
Ứng dụng kết nối |
DoscomGPS ,WhatsGPS |
Kích thước |
35mm x 14.5mm x 82mm |
---|---|
Trọng lượng |
26,6g |
Nguồn điện đầu vào |
9-36VDC / 32mA (12VDC) |
Chip GPS |
Chip GPS độ nhạy cao AT6558R |
Tần số GSM |
GSM: 900/1800 MHz |
GPRS |
Lớp 12, TCP/IP |
Độ nhạy GPS |
– 165dBm |
Độ nhạy chuyển đổi |
-148 dBm |
Định vị chính xác |
5-10m |
Trung bình khởi động |
≤ 10 giây |
Dung lượng pin |
100mAh |
Số kênh vệ tinh |
66 |
Nhiệt độ hoạt động |
-20 ℃ ~ 70 ℃ |
Loại định vị |
Có dây |
Ứng dụng kết nối |
DoscomGPS |
No account yet?
Create an Account